Từ điển Thiều Chửu
排 - bài
① Bời ra, gạt ra. ||② Ðuổi, loại đi, như để bài 詆排 ruồng đuổi, bài tễ 排擠 đuổi cút đi, v.v. ||③ Bày xếp, như an bài 安排 bày yên (xắp đặt đâu vào đấy). Một hàng gọi là nhất bài 一排. ||④ Phép nhà binh về bộ binh, pháo binh, công binh, truy trọng binh, thì ba bằng là một bài, quân kị thì hai bằng là một bài.

Từ điển Trần Văn Chánh
排 - bài
① Xếp, sắp: 把椅子排成兩行 Xếp ghế thành hai hàng; ② Hàng: 前排 Hàng trước; 後排 Hàng sau; ③ Trung đội: 火 力排 Trung đội hoả lực; ④ Dãy, rặng, tràng, loạt: 一排排的竹子 Những rặng tre; 一排房子 Một dãy nhà; 一排槍聲 Tiếng súng nổ hàng loạt, loạt súng; ⑤ Tập diễn: 新排的戲 Vở kịch mới tập diễn; ⑥ Bè: 木排 Bè gỗ; ⑦ Bỏ đi, tháo đi, bài trừ, bài xích, bài bỏ, chèn lấn, chèn: 把水排到河裡 Tháo nước ra sông; ⑧ Bánh nướng nhân mứt, bánh kem: 蘋果排 Bánh nướng nhân mứt táo. Xem 排 [păi].

Từ điển Trần Văn Chánh
排 - bài
【排子車】bài tử xa [păiziche] Xe ba gác. Xem 排 [pái].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
排 - bài
Chê bai — Bày ra. Sắp xếp — Tên một đơn vị nhỏ trong quân đội Trung Hoa.


安排 - an bài || 排駁 - bài bác || 排布 - bài bố || 排解 - bài giải || 排陷 - bài hãm || 排行 - bài hàng || 排謔 - bài hước || 排抗 - bài kháng || 排列 - bài liệt || 排沫 - bài mạt || 排難解紛 - bài nạn giải phân || 排外 - bài ngoại || 排沙簡金 - bài sa giản kim || 排泄 - bài tiết || 排泄器 - bài tiết khí || 排置 - bài trí || 排除 - bài trừ || 排場 - bài trường || 排長 - bài trưởng || 排字 - bài tự || 排斥 - bài xích || 彭排 - bành bài || 料排 - liệu bài || 鋪排 - phô bài ||